Characters remaining: 500/500
Translation

bảo trợ

Academic
Friendly

Từ "bảo trợ" trong tiếng Việt có nghĩagiúp đỡ, hỗ trợ, đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, hoặc các hoạt động xã hội. Khi một cá nhân hoặc tổ chức "bảo trợ" cho một người hoặc một dự án, điều đó có nghĩahọ cung cấp sự hỗ trợ tài chính hoặc vật chất để giúp người hoặc dự án đó phát triển.

Các cách sử dụng của "bảo trợ":
  1. Bảo trợ học đường: Nghĩa là cung cấp hỗ trợ tài chính cho học sinh, sinh viên để họ có thể tiếp tục học tập. dụ: "Trường đã nhận được sự bảo trợ từ một tổ chức phi lợi nhuận để giúp học sinh hoàn cảnh khó khăn."

  2. Nhà bảo trợ: những cá nhân hoặc tổ chức giúp đỡ tài chính hoặc hỗ trợ khác. dụ: "Nhà bảo trợ đã quyết định tài trợ cho dự án xây dựng trường họcvùng sâu."

Các biến thể từ liên quan:
  • Bảo trợ xã hội: Nghĩa là hỗ trợ cho những người hoàn cảnh khó khăn trong xã hội.

  • Bảo trợ tài chính: Nghĩa là cung cấp tiền để giúp đỡ một dự án hoặc hoạt động nào đó.

Các từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Tài trợ: Thường được sử dụng trong bối cảnh cung cấp tiền cho các hoạt động cụ thể, chẳng hạn như sự kiện thể thao hoặc văn hóa. dụ: "Công ty đã tài trợ cho lễ hội âm nhạc năm nay."

  • Hỗ trợ: Có thể hiểu giúp đỡ, nhưng không nhất thiết phải tính chất tài chính. dụ: "Tôi sẽ hỗ trợ bạn trong việc chuẩn bị cho bài thuyết trình."

Các nghĩa khác nhau:

Mặc dù "bảo trợ" thường liên quan đến việc giúp đỡ tài chính, cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, như bảo vệ hoặc bảo đảm cho ai đó. Tuy nhiên, nghĩa chính vẫn hỗ trợ tài chính hoặc vật chất.

dụ câu sử dụng nâng cao:
  1. "Chương trình bảo trợ trẻ em mồ côi đã giúp hàng nghìn trẻ em cơ hội được học hành phát triển." 2.
  1. đgt. Trợ giúp, đỡ đầu: bảo trợ học đường các nhà bảo trợ.

Comments and discussion on the word "bảo trợ"